1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wait-list

wait-list

Kinh tế
  • đưa vào danh sách chờ đợi (chuyến bay)
  • đưa vào danh sách đợi (chuyến bay)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận