1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vest

vest

/vest/
Danh từ
Động từ
  • giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong
  • thơ ca mặc áo quần cho; trang hoàng
Nội động từ
Kinh tế
  • ban cho
  • phong
  • trao
  • trao quyền
  • trao quyền cho
Xây dựng
  • áo vét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận