1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ upper core

upper core

Vật lý
  • lõi hoạt động trên (của lò phản ứng hạt nhân)
  • vùng hoạt động phía trên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận