Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uplift pressure
uplift pressure
Kỹ thuật
áp lực đẩy nổi
đối áp
phản áp lực
Cơ khí - Công trình
áp lực thấm lọc
Vật lý
lực đẩy acsimet
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận