1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unwind

unwind

/" n"waind/
Động từ
  • tháo ra, tri ra (cái gì đ cuộn, đ quấn)
Kỹ thuật
  • quay trả lại
  • tháo ra
Xây dựng
  • quay trở lại
Vật lý
  • trải ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận