1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unwept

unwept

/" n"wept/
Tính từ
  • thơ ca không được ai khóc, không được thưng tiếc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận