Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unreeve
unreeve
/" n"ri:v/
Động từ
hàng hải
tháo rút (dây, ch o...)
Nội động từ
tháo dây thừng
hàng hải
tuột (dây, ch o...)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận