Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unlatching
unlatching
Kỹ thuật
sự tháo chốt
Vật lý
sự nhả chốt
sự tháo then (các phần tử dập tắt nhanh)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận