1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ universe

universe

/"ju:nivə:s/
Danh từ
  • vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian
Kinh tế
  • tập hợp
  • tập hợp tổng quát
  • tập hợp tổng thể
  • tổng thể (trong thống kê)
Kỹ thuật
  • vũ trụ
Xây dựng
  • thế gian
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận