Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unfathered
unfathered
/"ʌn"fɑ:ðəd/
Tính từ
không được tác giả nhận (thuyết...)
thơ ca
không bố, không cha
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận