1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unfathered

unfathered

/"ʌn"fɑ:ðəd/
Tính từ
  • không được tác giả nhận (thuyết...)
  • thơ ca không bố, không cha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận