1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uneven colour

uneven colour

Kinh tế
  • màu không đều
  • màu không đồng nhất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận