Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unevaporated
unevaporated
/"ʌni"væpəreitid/
Tính từ
không bị bay hơi
Thảo luận
Thảo luận