1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unestranged

unestranged

/"ʌnis"treindʤd/
Tính từ
  • không bị làm cho xa lạ, không bị làm cho ghẻ lạnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận