1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unestablished

unestablished

/"ʌnis"tæbliʃt/
Tính từ
  • không được thiếp lập
  • không được xác minh
  • chưa chính thức hoá (nhà thờ)
  • chưa định
  • phụ động, tạm tuyển (nhân viên)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận