Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unestablished
unestablished
/"ʌnis"tæbliʃt/
Tính từ
không được thiếp lập
không được xác minh
chưa chính thức hoá (nhà thờ)
chưa định
phụ động, tạm tuyển (nhân viên)
Thảo luận
Thảo luận