1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uneradicated

uneradicated

/"ʌni"rædikeitid/
Tính từ
  • không bị nhổ rễ
  • không bị trừ tiệt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận