Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uneradicated
uneradicated
/"ʌni"rædikeitid/
Tính từ
không bị nhổ rễ
không bị trừ tiệt
Thảo luận
Thảo luận