1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uneradicable

uneradicable

Tính từ
  • không thể nhổ lên được; không thể trừ bỏ được; thâm căn cố đế

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận