Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unequitable
unequitable
/"ʌn"ekwitəbl/
Tính từ
không công bình
Thảo luận
Thảo luận