1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unequalled

unequalled

/"ʌn"i:kwəld/
Tính từ
  • không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận