1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unequalise

unequalise

/"ʌn"i:kwəlaiz/ (unequalize) /"ʌn"i:kwəlaiz/
Động từ
  • không làm bằng, không làm ngang
  • không gỡ hoà (bóng đá...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận