Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unequal stress
unequal stress
Kỹ thuật
ứng suất không đều
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận