1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unequal

unequal

/"ʌn"i:kwəl/
Tính từ
  • không bằng, không ngang, không đều
  • thật thường
  • không bình đẳng
  • không vừa sức, không kham nổi
  • không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)
Kỹ thuật
  • không bằng
  • không bằng nhau
  • không cân bằng
  • không đều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận