Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unenvied
unenvied
/"ʌn"envid/
Tính từ
không ai thềm muốn, không ai ghen tị
Thảo luận
Thảo luận