1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unenvied

unenvied

/"ʌn"envid/
Tính từ
  • không ai thềm muốn, không ai ghen tị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận