Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unenrolled
unenrolled
/"ʌnin"rould/
Tính từ
không được tuyển (quân)
không được kếp nạp vào, không được ghi tên vào (hội...)
không được ghi vào (sổ sách toà án)
Thảo luận
Thảo luận