1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unenrolled

unenrolled

/"ʌnin"rould/
Tính từ
  • không được tuyển (quân)
  • không được kếp nạp vào, không được ghi tên vào (hội...)
  • không được ghi vào (sổ sách toà án)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận