Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unenlivened
unenlivened
Tính từ
không được hồi sinh; không được làm sống động, không được làm rộn rịp
đơn điệu
Thảo luận
Thảo luận