Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unenlightened
unenlightened
/"ʌnin"laitnd/
Tính từ
không được làm sáng tỏ
không được làm giải thoát khỏi (mê tín...)
Thảo luận
Thảo luận