1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unenlightened

unenlightened

/"ʌnin"laitnd/
Tính từ
  • không được làm sáng tỏ
  • không được làm giải thoát khỏi (mê tín...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận