1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unengaged

unengaged

/"ʌnin"geidʤd/
Tính từ
  • không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn, chưa hứa hôn
  • chưa ai giữ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận