Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unenfranchised
unenfranchised
/"ʌnin"fræntʃaizd/
Tính từ
không được giải phóng
không có quyền bầu cử (công dân)
Thảo luận
Thảo luận