1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unenfranchised

unenfranchised

/"ʌnin"fræntʃaizd/
Tính từ
  • không được giải phóng
  • không có quyền bầu cử (công dân)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận