Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unenforced
unenforced
/"ʌnin"fɔ:st/
Tính từ
không thi hành (bản án, luật)
Thảo luận
Thảo luận