1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unenforceable

unenforceable

/"ʌnin"fɔ:səbl/
Tính từ
  • không thể thi hành được (bản án)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận