1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unendorsed

unendorsed

/"ʌnin"dɔ:st/
Tính từ
  • không được chứng thực đằng sau (séc...)
  • không được xác nhận; không được tán thành (lời nói...)
Kinh tế
  • chưa bối thự
  • chưa ký hậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận