Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unendorsed
unendorsed
/"ʌnin"dɔ:st/
Tính từ
không được chứng thực đằng sau (séc...)
không được xác nhận; không được tán thành (lời nói...)
Kinh tế
chưa bối thự
chưa ký hậu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận