1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unending

unending

/ʌn"endiɳ/
Tính từ
  • không dứt, không hết, vô tận
  • bất diệt, trường cửu
  • thường kỳ, thường xuyên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận