Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unending
unending
/ʌn"endiɳ/
Tính từ
không dứt, không hết, vô tận
bất diệt, trường cửu
thường kỳ, thường xuyên
Thảo luận
Thảo luận