1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undue influence

undue influence

Kinh tế
  • thủ đoạn uy hiếp
  • thủ tục uy hiếp (để thúc ép ký kết hợp đồng..)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận