1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undue

undue

/"ʌn"dju:/
Tính từ
  • quá chừng, quá mức, thái quá
  • phi lý, trái lẽ
  • không đáng, không xứng đáng, không đáng được
Kinh tế
  • chưa đáo hạn
  • chưa đến kỳ (trả)
  • chưa đến kỳ trả
  • không chính đáng
  • không thích đáng
  • trái lẽ
Kỹ thuật
  • bất thường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận