Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undue
undue
/"ʌn"dju:/
Tính từ
quá chừng, quá mức, thái quá
the
undue
haste
:
sự vội vàng thái quá
phi lý, trái lẽ
không đáng, không xứng đáng, không đáng được
undue
reward
:
phần thưởng không xứng đáng
Kinh tế
chưa đáo hạn
chưa đến kỳ (trả)
chưa đến kỳ trả
không chính đáng
không thích đáng
trái lẽ
Kỹ thuật
bất thường
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận