Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undrowned
undrowned
Tính từ
không bị chìm
không bị đánh chìm
không bị át
tunes
undrowed
by
their
accompaniments
:
giai điệu không bị nhạc đệm át mất
Thảo luận
Thảo luận