Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undrinkable
undrinkable
/"ʌn"driɳkəbl/
Tính từ
không thể uống được
Kinh tế
không thể uống được
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận