1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undrinkable

undrinkable

/"ʌn"driɳkəbl/
Tính từ
  • không thể uống được
Kinh tế
  • không thể uống được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận