1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undressed

undressed

/"ʌn"drest/
Tính từ
  • đã cởi quần áo, đã lột áo quần
  • mặc thường phục; ăn bận xuềnh xoàng
  • chưa xử lý, chưa chế biến
Kinh tế
  • chưa chế biến
  • chưa xử lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận