Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undressed
undressed
/"ʌn"drest/
Tính từ
đã cởi quần áo, đã lột áo quần
mặc thường phục; ăn bận xuềnh xoàng
chưa xử lý, chưa chế biến
undressed
leather
:
da chưa thuộc
undressed
wound
:
vết thương không băng lại
Kinh tế
chưa chế biến
chưa xử lý
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận