1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undoing

undoing

/"ʌn"du:iɳ/
Danh từ
  • sự tháo, sự cởi, sự mở
  • sự xoá, sự huỷ (cái gì đã làm)
  • sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng; sự làm hại đến thanh danh; cái phá hoại, cái làm đồi truỵ; cái làm hư hỏng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận