Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undoable
undoable
/"ʌn"du:əbl/
Tính từ
không thể tháo, không thể cởi, không thể mở
không thể xoá, không thể huỷ
không thể phá hoại, không thể làm hư hỏng
Thảo luận
Thảo luận