1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undoable

undoable

/"ʌn"du:əbl/
Tính từ
  • không thể tháo, không thể cởi, không thể mở
  • không thể xoá, không thể huỷ
  • không thể phá hoại, không thể làm hư hỏng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận