1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undisturbed sample

undisturbed sample

Kỹ thuật
  • mẫu nguyên dạng
Toán - Tin
  • mẫu thử nguyên dạng
Xây dựng
  • mẫu thử theo mặt cắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận