1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undisturbed

undisturbed

/"ʌndis"tə:bd/
Tính từ
  • yên tĩnh (cảnh); không bị phá rối (giấc ngủ...); không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người); không bị xáo lộn (giấy tờ)
Kỹ thuật
  • không bị phá hoại
Điện lạnh
  • không bị nhiễu loạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận