Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undisturbed
undisturbed
/"ʌndis"tə:bd/
Tính từ
yên tĩnh (cảnh); không bị phá rối (giấc ngủ...); không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người); không bị xáo lộn (giấy tờ)
Kỹ thuật
không bị phá hoại
Điện lạnh
không bị nhiễu loạn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận