Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undistributed
undistributed
/"ʌndis"tribjutid/
Tính từ
không được phân phối
Thảo luận
Thảo luận