Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undistempered
undistempered
Tính từ
không bị ốm; khoẻ mạnh
thanh thản; không buồn phiền, không phiền muộn
Thảo luận
Thảo luận