1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undisseverable

undisseverable

/"ʌndis"sevərəbl/
Tính từ
  • không thể chia cắt được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận