1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undissected

undissected

/"ʌndi"sektid/
Tính từ
  • không bị cắt ra từng mảnh
  • không bị mổ xẻ (con vật, thân cây)
  • không được phân tích kỹ, không được khảo sát tỉ mỉ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận