Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undissected
undissected
/"ʌndi"sektid/
Tính từ
không bị cắt ra từng mảnh
không bị mổ xẻ (con vật, thân cây)
không được phân tích kỹ, không được khảo sát tỉ mỉ
Thảo luận
Thảo luận