Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undisplayed
undisplayed
/"ʌndis"pleid/
Tính từ
không được bày ra, không được trưng bày
không phô trương, không khoe khoang
không được biểu lộ ra, không được bày tỏ ra
Thảo luận
Thảo luận