Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undispersed
undispersed
/"ʌndis"pə:st/
Tính từ
không bị giải tán, không phân tán
không bị xua tan, không tan tác
không bị rác rác, không bị gieo vãi
không gieo rắc, không lan truyền
Thảo luận
Thảo luận