Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undispelled
undispelled
/"ʌndis"peld/
Tính từ
không bị xua đuổi, không bị xua tan
Thảo luận
Thảo luận