1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undispelled

undispelled

/"ʌndis"peld/
Tính từ
  • không bị xua đuổi, không bị xua tan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận