1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undisguised

undisguised

/"ʌndis"kʌst/
Tính từ
  • không nguỵ trang, không đổi lốt
  • không giả vờ, thành thật

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận