Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undisfigured
undisfigured
Tính từ
không bị làm xấu đi; không bị bóp méo, không bị xuyên tạc
Thảo luận
Thảo luận