1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undiscriminating

undiscriminating

/"ʌndis"krimineitiɳ/
Tính từ
  • không biết phân biệt, không biết suy xét
  • bừa, ẩu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận