Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undiscriminating
undiscriminating
/"ʌndis"krimineitiɳ/
Tính từ
không biết phân biệt, không biết suy xét
bừa, ẩu
Thảo luận
Thảo luận